Tỷ giá Đô la Canada (CAD) ngày 02-09-2024 - Cập nhật lúc 02:02 05/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá Đô la Canada (CAD) ngày 02-09-2024 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Canada giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá CAD cập nhật lúc 02:02 05/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 5 ngân hàng tăng giá, 0 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 5 ngân hàng tăng giá và 0 ngân hàng giảm giá.

Ngày 02-09-2024 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng với giá là 18,101 VNĐ/CAD ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam 18,752 VNĐ/CAD.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Canada (CAD) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 17,972.86 18,154 18,752
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 18,044 18,153 18,782
VPBank (VPBank) 18,101 18,101 18,766
Ngân hàng Quân Đội (MB) 18,088 18,188 18,851
HSBC Việt Nam (HSBC) 18,002 18,168 18,759

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Canada (CAD) của hơn 5 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Đô la Canada (CAD)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 876,000 890,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,095 25,465
EUR 26,828 28,299
GBP 31,956 33,314
JPY 160.61 169.94
HKD 3,171.53 3,306.35
AUD 16,272.65 16,964.44
CAD 17,723.79 18,477
RUB 0.00 271.98
Cập nhật lúc 02:02 05/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021